Có 2 kết quả:
扫尾 sǎo wěi ㄙㄠˇ ㄨㄟˇ • 掃尾 sǎo wěi ㄙㄠˇ ㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to complete the last stage of work
(2) to round off
(2) to round off
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to complete the last stage of work
(2) to round off
(2) to round off
Bình luận 0