Có 2 kết quả:

扫尾 sǎo wěi ㄙㄠˇ ㄨㄟˇ掃尾 sǎo wěi ㄙㄠˇ ㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to complete the last stage of work
(2) to round off

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to complete the last stage of work
(2) to round off

Bình luận 0